ennet /(Präp. mit Gen. od. Dativ) (Schweiz, mundartl.)/
bên kia;
ở bên kia (jenseits);
jenseitig /[auch: jen...] (Adj.)/
ở bên kia;
phía đối diện;
jenseits /[’je:n-] (Präp. mit Gen.)/
ở bên kia;
ở bờ bên kia;
ở bên kia đại dương : jenseits des Ozeans ông ta đã quá tuổi bốn mươi. : er ist schon jenseits der vierzig
gegenüber /(Adv.)/
ở phía đôi diện;
ở bên kia (đường, sông V V );
cha mẹ anh ta sống (ở căn nhà) chếch bên kia đường. : seine Eltern wohnen schräg gegenüber
druben /í'dry:ban] (Adv.)/
ở phía kia;
ở bên kia;
ở phía đôi diện;