Việt
ở phía kia
ở bên kia
ở phía đôi diện
phía kia
bên kia
ồ dó
trên thé giannày
trên trần ai
ỗ chốn dương gian.
Đức
druben
drüben
dortdrüben ồ
đó, <5 đấy; 2. (tôn giáo) trên thé giannày, trên trần ai,
drüben /adv/
1. phía kia, bên kia, ồ dó; dortdrüben ồ đó, < 5 đấy; 2. (tôn giáo) trên thé giannày, trên trần ai, ỗ chốn dương gian.
druben /í'dry:ban] (Adv.)/
ở phía kia; ở bên kia; ở phía đôi diện;