TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

druben

ở phía kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía đôi diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
drüben

phía kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồ dó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên thé giannày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên trần ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ chốn dương gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

druben

druben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
drüben

drüben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dortdrüben ồ

đó, <5 đấy; 2. (tôn giáo) trên thé giannày, trên trần ai,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drüben /adv/

1. phía kia, bên kia, ồ dó; dortdrüben ồ đó, < 5 đấy; 2. (tôn giáo) trên thé giannày, trên trần ai, ỗ chốn dương gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

druben /í'dry:ban] (Adv.)/

ở phía kia; ở bên kia; ở phía đôi diện;