Việt
ở phía đôi diện
ở bên kia
ở phía kia
Đức
gegenüber
druben
seine Eltern wohnen schräg gegenüber
cha mẹ anh ta sống (ở căn nhà) chếch bên kia đường.
gegenüber /(Adv.)/
ở phía đôi diện; ở bên kia (đường, sông V V );
cha mẹ anh ta sống (ở căn nhà) chếch bên kia đường. : seine Eltern wohnen schräg gegenüber
druben /í'dry:ban] (Adv.)/
ở phía kia; ở bên kia; ở phía đôi diện;