Gegenüberstellung /f =, -n/
1. [sự] dổi chiếu, so sánh, đôi lập, tương phản; 2. (luật) sự đối chất; 3. (cò) đấu thủ.
Gegendruck /m -(e)/
1. sự đôi phó, đôi lập, phản đối, phản kháng, đề kháng; [sự] chống cự, kháng cự, giáng trả; einen - áusũben chống cự, đề kháng; 2. sự phản úng, đối áp suất.