Việt
sự đối chất
dổi chiếu
so sánh
đôi lập
tương phản
đấu thủ.
Đức
Gegenuberstellung
Gegenüberstellung
Gegenüberstellung /f =, -n/
1. [sự] dổi chiếu, so sánh, đôi lập, tương phản; 2. (luật) sự đối chất; 3. (cò) đấu thủ.
Gegenuberstellung /die; -, -en/
sự đối chất;