TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phản úng

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đôi phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phản úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối áp suất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự phản úng

Gegendruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegendruck /m -(e)/

1. sự đôi phó, đôi lập, phản đối, phản kháng, đề kháng; [sự] chống cự, kháng cự, giáng trả; einen - áusũben chống cự, đề kháng; 2. sự phản úng, đối áp suất.