Việt
1. Phản luận 2. Phản 3. Phủ định
tương phản
đối chọi.
mâu thuẫn
phản đề
Anh
antithesis
mâu thuẫn, phản (luận) đề
1. Phản luận [tư tưởng tương phản; gỉa thuyết tương phản] 2. Phản [trong Chính-Phản-Hợp của biện chứng pháp Hegel 1770- 1831] 3. Phủ định, tương phản, đối chọi.