TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

converse

đảo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghịch

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định lý đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo // định lý đảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khẳng định ngược lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngược lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tương phản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

converse

converse

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

converse

reziprok

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One cannot walk down an avenue, converse with a friend, enter a building, browse beneath the sandstone arches of an old arcade without meeting an instrument of time. Time is visible in all places.

Dù đi tới đâu, dọc theo phố phường hay đương trò chuyện với một người bạn, vào trong một tòa nhà hay đi lòng vòng dưới vòng cung bằng sa thạch của một con đường mái vòm cổ kính, bạn cũng gặp một dụng cụ đo thời gian nào đó: tháp đồng hồ, đồng hồ đeo tay, chuông nhà thờ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

converse

ngược lại, tương phản

Từ điển toán học Anh-Việt

converse

đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

converse

định lý đảo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reziprok /adj/CT_MÁY/

[EN] converse

[VI] ngược, đảo

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

converse

đảo, nghịch