TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reziprok

tương hỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương hoán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghịch đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hỗ tương

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tương can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đi có lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reziprok

reciprocal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

converse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reziprok

reziprok

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gegenseitig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wechselseitig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Umkehrung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

reziprok

mutuel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

réciproque

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Schüttelkolben werden in temperierbaren Schüttelwasserbädern oder Inkubationsschüttlern bei der optimalen Temperatur gehalten und zur Durchmischung und Sauerstoffversorgung kreisförmig oder durch Hin- und Herbewegung (reziprok) geschüttelt.

Bình lắc được đặt trong một bồn nước ấm hoặc trong một thiết bị ấp lắc (incubator shakers) ở nhiệt độ tối ưu. Để trộn và cung cấp khí oxy chúng được quay tròn hay di chuyển lui tới (đối ứng).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gegenseitig,reziprok,wechselseitig

mutuel

gegenseitig, reziprok, wechselseitig

gegenseitig,wechselseitig,Umkehrung,reziprok

réciproque

gegenseitig, wechselseitig, Umkehrung, reziprok

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reziprok /[retsi'pro:k] (Adj.) (Fachspr.)/

lẫn nhau; tương hỗ; tác động qua lại;

reziprok /[retsi'pro:k] (Adj.) (Fachspr.)/

ngược; đảo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reziprok /a/

1. lẫn nhau, tương hỗ, tương can, có đi có lại, qua lại; 2. (toán) ngược, đảo; nghịch; reziprok er Wert đại lượng nghịch đảo; 3. (văn phạm) tương hỗ.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Reziprok

[VI] Hỗ tương

[DE] Reziprok

[EN] reciprocal

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reziprok

reciprocal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reziprok /adj/M_TÍNH, HÌNH/

[EN] reciprocal

[VI] tương hoán, tương hỗ, nghịch đảo

reziprok /adj/CT_MÁY/

[EN] converse

[VI] ngược, đảo

reziprok /adj/TOÁN/

[EN] reciprocal

[VI] nghịch đảo