Gegensatz /m -es, -Sätze/
sự] đổi lập, tương phản, mâu thuẫn, trái ngược, đôi kháng, mâu thuẫn đôi kháng; in (im) - zu j-m, zu etw. (D) khác vói ai (cái gì), trái vói ai (cái gì); einen Gegensatz zu j-m, zu etw. (D) bilden đối lập vói, tương phản vdi ai (cái gì); im Gegensatz zu j-m stéhen mâu thuẫn vdi; die Aufhebung des - es thủ tiêu mâu thuẫn.