TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufeinandertreffen

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung đột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

aufeinandertreffen

aufeinandertreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die feinen Düsen und das Aufeinandertreffen der Komponenten erfolgt eine gleichmäßige Vermischung.

Bằng các vòi phun nhỏ và sự va chạm, các thành phần được hòa trộn đồng nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufeinandertreffen /vi (s)/

đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn nhau, gặp nhau; aufeinander