TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contrary

Trái ngược

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

log. trái lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngược lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nghịch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 on the contrary

phục hồi ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

contrary

contrary

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

adverse

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rebellious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 on the contrary

backward recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conversely

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inversely

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on the contrary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opposite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backward recovery, contrary, conversely, counter, inversely, on the contrary, opposite

phục hồi ngược lại

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nghịch

adverse, contrary, rebellious

Từ điển toán học Anh-Việt

contrary

log. trái lại, ngược lại

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

contrary

Trái ngược