TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adverse

ngược gió

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có hại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bất lợi ~ effect ảnh hưởng có hại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác động bất lợi ~ environmental impact ảnh h ưở ng môi trường bất lợi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dốc ngược chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghịch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

adverse

adverse

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 Grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adverse grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contrary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rebellious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

adverse

nachteilig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nghịch

adverse, contrary, rebellious

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Grade,Adverse

dốc ngược chiều

 adverse grade, Grade,Adverse /giao thông & vận tải/

dốc ngược chiều

Từ điển pháp luật Anh-Việt

adverse

(t.t) : đối phương, đoi tụng [L] adverse enjoyment, user - hành sử không che dắu một quyền địa dịch có the đưa lới thù đắc thời hiệu - adverse party - bên dối tụng - adverse possession ; a/ chắp hữu thực tế có the dưa lới thủ dắc thời hiệu b/ (Isử) (Mỹ) chiếm hữu Lhực sự một thửa dất do chính phù đặc nhượng (" grant of lands" - cấp phát dất).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachteilig

adverse

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adverse

có hại, bất lợi ~ effect ảnh hưởng có hại, tác động bất lợi ~ environmental impact ảnh h ưở ng môi trường bất lợi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

adverse

Opposing or opposed.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

adverse

ngược gió