Việt
có hại
bất lợi ~ effect ảnh hưởng có hại
tác động bất lợi ~ environmental impact ảnh h ưở ng môi trường bất lợi
Anh
adverse
có hại, bất lợi ~ effect ảnh hưởng có hại, tác động bất lợi ~ environmental impact ảnh h ưở ng môi trường bất lợi