TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backward recovery

sự phục hồi phía sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phục hối phía sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hồi phục ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phục hồi ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
backward recovery

phục hồi tệp quay lui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

backward recovery

backward recovery

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conversely

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inversely

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on the contrary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opposite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
backward recovery

backward recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backward recovery

sự hồi phục ngược

backward recovery

phục hồi ngược lại

backward recovery

phục hồi tệp quay lui

backward recovery, contrary, conversely, counter, inversely, on the contrary, opposite

phục hồi ngược lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

backward recovery

sự phục hồi phía sau

backward recovery

sự phục hối phía sau