TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mâu thuẫn với

mâu thuẫn với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trái ngược với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái với

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cãi lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phủ nhận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

mâu thuẫn với

 contradict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Contradict

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

mâu thuẫn với

entgegenlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuwiderlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Schließeinheitenstehen sich immer der Wunsch nach möglichstverwindungssteifen und parallel schließenden Formplatten und eine freie Zugänglichkeit beim Rüstvorgang sowie ungehinderte Teileentnahme gegenüber.

Đối với các hệ thống đóng khuôn, điều mongmuốn là tấm khuôn càng có độ bền xoắn caovà càng song song càng tốt. Điều này lại mâu thuẫn với khả năng dễ dàng tiếp cận trong quá trình lắp đặt cũng như khi lấy chi tiết ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Beschluss läuft meinen Wünschen völlig entgegen

quyết định này hoàn toàn trái ngược với ý muốn của tôi.

einer Sache (Dat.)

entgegen meinem Rat ist er abgereist

ngược lại với lời khuyên của tôi, hắn đã lên đường rồi.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Contradict

Mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenlaufen /(st V.; ist)/

trái ngược với; mâu thuẫn với;

quyết định này hoàn toàn trái ngược với ý muốn của tôi. : dieser Beschluss läuft meinen Wünschen völlig entgegen

zuwiderlaufen /(st. V.; ist)/

mâu thuẫn với; đô' i kháng; trái ngược;

: einer Sache (Dat.)

Entgegen /(Präp. mit Dativ)/

ngược lại; mâu thuẫn với; trái ngược với;

ngược lại với lời khuyên của tôi, hắn đã lên đường rồi. : entgegen meinem Rat ist er abgereist

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contradict

mâu thuẫn với

 contradict /toán & tin/

mâu thuẫn với