TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trái ngược với

trái ngược với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trái ngược với

entgegenlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Gegensatz zum Schubgliederband wird bei der Laschenkette die Kraft nicht durch Druck (Schub), sondern durch Zug übertragen.

Trái ngược với đai truyền, xích truyền truyền lực không phải bằng cách đẩy mà bằng cách kéo.

Bei Sport wird im Vergleich zu Economy erst bei höheren Fahrgeschwindigkeiten hochgeschaltet.

Ở chế độ “thể thao” trái ngược với chế độ “tiết kiệm”, việc lên số cao chỉ được thực hiện ở tốc độ xe cao hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Beschluss läuft meinen Wünschen völlig entgegen

quyết định này hoàn toàn trái ngược với ý muốn của tôi.

entgegen meinem Rat ist er abgereist

ngược lại với lời khuyên của tôi, hắn đã lên đường rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenlaufen /(st V.; ist)/

trái ngược với; mâu thuẫn với;

quyết định này hoàn toàn trái ngược với ý muốn của tôi. : dieser Beschluss läuft meinen Wünschen völlig entgegen

Entgegen /(Präp. mit Dativ)/

ngược lại; mâu thuẫn với; trái ngược với;

ngược lại với lời khuyên của tôi, hắn đã lên đường rồi. : entgegen meinem Rat ist er abgereist