TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgegenlaufen

chạy ra đón ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn vói...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái ngược vói...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nàng vui mừng chạy về hướng anh ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái ngược với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entgegenlaufen

entgegenlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Beschluss läuft meinen Wünschen völlig entgegen

quyết định này hoàn toàn trái ngược với ý muốn của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenlaufen /(st V.; ist)/

nàng vui mừng chạy về hướng anh ta;

entgegenlaufen /(st V.; ist)/

trái ngược với; mâu thuẫn với;

dieser Beschluss läuft meinen Wünschen völlig entgegen : quyết định này hoàn toàn trái ngược với ý muốn của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgegenlaufen /vi/

1. chạy ra đón ai; 2. phản đối, phản kháng, mâu thuẫn vói..., trái ngược vói...