Việt
chạy ra đón ai
phản đối
phản kháng
mâu thuẫn vói...
trái ngược vói...
nàng vui mừng chạy về hướng anh ta
trái ngược với
mâu thuẫn với
Đức
entgegenlaufen
dieser Beschluss läuft meinen Wünschen völlig entgegen
quyết định này hoàn toàn trái ngược với ý muốn của tôi.
entgegenlaufen /(st V.; ist)/
nàng vui mừng chạy về hướng anh ta;
trái ngược với; mâu thuẫn với;
dieser Beschluss läuft meinen Wünschen völlig entgegen : quyết định này hoàn toàn trái ngược với ý muốn của tôi.
entgegenlaufen /vi/
1. chạy ra đón ai; 2. phản đối, phản kháng, mâu thuẫn vói..., trái ngược vói...