Việt
chạy ra đón ai
phản đối
phản kháng
mâu thuẫn vói...
trái ngược vói...
Đức
entgegenlaufen
entgegenlaufen /vi/
1. chạy ra đón ai; 2. phản đối, phản kháng, mâu thuẫn vói..., trái ngược vói...