Việt
chưa tủng nghe
chưa tửng thấy
chưa từng biết.
chưa từng có
phi thường
lạ thường
độc nhất
Đức
beispiellos
beispielshalber
dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte
sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử.
beispielshalber,beispiellos /(Adj)/
chưa từng có; phi thường; lạ thường; độc nhất (unvergleich lich, einzigartig);
dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte : sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử.
beispiellos /a/
chưa tủng nghe, chưa tửng thấy, chưa từng biết.