Việt
kiêu căng
kiêu ngạo
kiêu hãnh
kiêu kì
ngạo mạn
vênh váo
kênh kiệu
khinh ngưòi
hợm hĩnh.
xấc xược
trơ tráo
lầy nhầy
trơn
nhớt
Đức
patzig
patzig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
kiêu căng; kiêu ngạo; xấc xược; trơ tráo (unver schämt);
(österr ) lầy nhầy; trơn; nhớt (klebrig, verschmiert);
patzig /a/
kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu, khinh ngưòi, hợm hĩnh.