TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lầy nhầy

lầy nhầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớp nháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lầy nhầy

pappig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viskos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seimig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pappig /(Adj.) (ugs.)/

lầy nhầy; nhớp nháp;

patzig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

(österr ) lầy nhầy; trơn; nhớt (klebrig, verschmiert);

viskos /[vis'k0:s] (Adj.) (Chemie)/

sền sệt; lầy nhầy; nhớt (zähflüssig, leimartig);

seimig /(Adj.) (veraltet, noch geh.)/

sền sệt; lầy nhầy; nhớt; dính;