Việt
dậc quánh
dặc sệt
quánh.
sền sệt
lầy nhầy
nhớt
dính
Đức
seimig
seimig /(Adj.) (veraltet, noch geh.)/
sền sệt; lầy nhầy; nhớt; dính;
seimig /a/
dậc quánh, dặc sệt, quánh.