Việt
tự kiêu
kiêu căng
kiêu ngạo
kiêu kì
ngạo mạn
kênh kiệu.
Kiêu căng
Anh
arrogance
arrogant
Đức
Arroganz
die Arroganz
die Arroganz,arrogant
[VI] Kiêu căng
[DE] die Arroganz, arrogant
[EN] arrogance, arrogant
Arroganz /f =/
tính] tự kiêu, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, kênh kiệu.