Việt
kiêu căng
kiêu ngạo
vênh váo.
người kiêu căng
người kiêu ngạo
người vênh váo
thói kiêu căng
thói vênh váo
Đức
Protz
Protz /[prots], der; -es (veraltend: -en), -e (veraltend: -en) (ugs.)/
người kiêu căng; người kiêu ngạo; người vênh váo;
(o Pl ) thói kiêu căng; thói vênh váo;
Protz /m -en, u -es, -en u -e/
ngưỏi] kiêu căng, kiêu ngạo, vênh váo.