TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị lôi cuốn

bị thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị lôi cuốn

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdnVetw. fliegen (ugs.)

bị ai/vật gì thu hút

er fliegt auf blonde Mädchen

hắn bị cô gái tóc vàng hớp hồn rỗi

früher bin ich auch auf schnelle Autos geflogen

trước đây tôi luôn bị cuốn hút vào những kiểu ô tô tốc độ cao.

einer Sekte anhãngen

bị lôi cuốn theo một giáo phái, tuân theo một giáo phái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) bị thu hút; bị lôi cuốn;

bị ai/vật gì thu hút : auf jmdnVetw. fliegen (ugs.) hắn bị cô gái tóc vàng hớp hồn rỗi : er fliegt auf blonde Mädchen trước đây tôi luôn bị cuốn hút vào những kiểu ô tô tốc độ cao. : früher bin ich auch auf schnelle Autos geflogen

anhangen /(st V.; hat) (geh.)/

bị ràng buộc; bị phụ thuộc; bị lôi cuốn;

bị lôi cuốn theo một giáo phái, tuân theo một giáo phái. : einer Sekte anhãngen