fliegen /(st. V.)/
(ist) (ugs ) bị thu hút;
bị lôi cuốn;
bị ai/vật gì thu hút : auf jmdnVetw. fliegen (ugs.) hắn bị cô gái tóc vàng hớp hồn rỗi : er fliegt auf blonde Mädchen trước đây tôi luôn bị cuốn hút vào những kiểu ô tô tốc độ cao. : früher bin ich auch auf schnelle Autos geflogen
anhangen /(st V.; hat) (geh.)/
bị ràng buộc;
bị phụ thuộc;
bị lôi cuốn;
bị lôi cuốn theo một giáo phái, tuân theo một giáo phái. : einer Sekte anhãngen