TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị thu hút

bị thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lôi cuô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị thu hút

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie vergegenwärtigen sich jede einzelne Erinnerung, jede einzelne Tat, die sie vollbracht haben, jede Ursache und deren Wirkung, und sie sind fasziniert davon, wie die Ereignisse sie bis zu diesem Augenblick gebracht haben, dem letzten Augenblick der Welt, dem Ende der Geraden, welche die Zeit darstellt.

Họ kể lể từng kỉ niệm, từng hành động đã thực thiện, từng nguyên nhân và kết quả của nó, và họ bị thu hút bởi các sự kiện đã đưa họ tới khoảnh khắc này như thế nào, khoảnh khắc cuối cùng của thể giới, điểm cuối của cái đường thẳng biểu diễn thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They recount each memory, each action taken, each cause and effect, and are fascinated by how events have delivered them to this moment, the last moment of the world, the termination of the line that is time.

Họ kể lể từng kỉ niệm, từng hành động đã thực thiện, từng nguyên nhân và kết quả của nó, và họ bị thu hút bởi các sự kiện đã đưa họ tới khoảnh khắc này như thế nào, khoảnh khắc cuối cùng của thể giới, điểm cuối của cái đường thẳng biểu diễn thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdnVetw. fliegen (ugs.)

bị ai/vật gì thu hút

er fliegt auf blonde Mädchen

hắn bị cô gái tóc vàng hớp hồn rỗi

früher bin ich auch auf schnelle Autos geflogen

trước đây tôi luôn bị cuốn hút vào những kiểu ô tô tốc độ cao.

die Zuhörer gingen begeistert mit

các thinh giả bị cuốn hút theo (chương trình phát sóng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) bị thu hút; bị lôi cuốn;

bị ai/vật gì thu hút : auf jmdnVetw. fliegen (ugs.) hắn bị cô gái tóc vàng hớp hồn rỗi : er fliegt auf blonde Mädchen trước đây tôi luôn bị cuốn hút vào những kiểu ô tô tốc độ cao. : früher bin ich auch auf schnelle Autos geflogen

mitgehen /(unr. V.; ist)/

(khán thính giả ) bị lôi cuô' n; bị thu hút;

các thinh giả bị cuốn hút theo (chương trình phát sóng). : die Zuhörer gingen begeistert mit