fliegen /(st. V.)/
(ist) (ugs ) bị thu hút;
bị lôi cuốn;
bị ai/vật gì thu hút : auf jmdnVetw. fliegen (ugs.) hắn bị cô gái tóc vàng hớp hồn rỗi : er fliegt auf blonde Mädchen trước đây tôi luôn bị cuốn hút vào những kiểu ô tô tốc độ cao. : früher bin ich auch auf schnelle Autos geflogen
mitgehen /(unr. V.; ist)/
(khán thính giả ) bị lôi cuô' n;
bị thu hút;
các thinh giả bị cuốn hút theo (chương trình phát sóng). : die Zuhörer gingen begeistert mit