TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nô lệ

nô lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi đòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụy lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xun xoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúm núm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 ■ tôi tớ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô bộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày tđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn cúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xun xoe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nô lệ

 slave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slave

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nô lệ

Knechtschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sklavisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hörig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sklaven-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leibeigenschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sklave

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hündisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knechtend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sklaverei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- forderungknechtschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfreiheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knechtsseligkeit f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knechtssinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

servil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m hündisch án- hângen

quắn quít ai (chó).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knechtschaft /f =/

chế độ, tình trạng] nô lệ; [địa vị, ách] nô lê, tôi tó, nô dịch.

hündisch /I a/

1. [thuộc về] chó; 2. nô lệ; quị, lụy, bợ đô, xun xoe; đểu cáng, đểu giả, đê tiện, hèn hạ, hèn mạt, đê hèn, bỉ ổi; - e Kriecherei [thái độ, sự] nô lệ, quị lụy, bợ đô, xun xoe; II adv: j-m hündisch án- hângen quắn quít ai (chó).

knechtend /a/

bị] nô dịch, nô lệ; knechten er Vertrag hiệp uóc nô dịch.

Sklaverei /f =/

tình trạng, thân phận] nô lệ, tôi đòi.

- forderungknechtschaft /f = (kinh tế)/

tình trạng, chế độ] nô lệ, làm thuê; - forderung

Unfreiheit /í =, -en/

í =, tình trạng, thân phận] nô lệ, tôi đòi, phụ thuộc, lệ thuộc.

Knechtsseligkeit f =,Knechtssinn /m -(e)s/

thái độ, sự] nô lệ, qụy lụy, bợ đõ, xun xoe, khúm núm.

Knecht /m -(e)s, -e/

1 ■ [nguôi] tôi tớ, nô bộc, đầy tó, gia nhân, hầu cận; cô nông; 2. (sử) [người] nô lệ, đày tđ, tay sai; ♦ Knecht Ruprecht Ông già Tuyét.

servil /a/

xu nịnh, bợ đđ, nô lệ, hèn hạ, đê tiện, luồn cúi, nịnh hót, xun xoe.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nô lệ

sklavisch (a), hörig (a), Sklaven- (a); Leibeigenschaft f, Knechtschaft f, Sklave m, Knecht m; ách nô lệ Sklaverei f; bảt làm nô lệ unterjochen vt; chế dộ nô lệ Sklavenhalterordnung f, Sklavengesellschaft f; sự nô lệ(tình trạng) nô lệ Gelangenschaft f, Knechtschaft f

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

slave

Nô lệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slave /xây dựng/

nô lệ