Việt
đầy tó
tôi đòi
tùy phái.
nô lệ
phụ thuộc
lệ thuộc.
tôi tđ
nịnh hót
khúm núm.
Đức
Dienstbesprechungbote
Unfreiheit
Dienerhaftigkeit
Dienstbesprechungbote /m -n, -n/
ngưỏi] đầy tó, tôi đòi, tùy phái.
Unfreiheit /í =, -en/
í =, tình trạng, thân phận] nô lệ, tôi đòi, phụ thuộc, lệ thuộc.
Dienerhaftigkeit /í -/
thái độ] tôi tđ, tôi đòi, nịnh hót, khúm núm.