Việt
xu nịnh
luồn cúi
bợ đđ
nô lệ
hèn hạ
đê tiện
nịnh hót
xun xoe.
bợ đỡ
xun xoe
Đức
servil
servil /[zer'vi-.l] (Adj.) (bildungsspr. abwertend)/
xu nịnh; bợ đỡ; luồn cúi; xun xoe (krie cherisch schmeichelnd);
servil /a/
xu nịnh, bợ đđ, nô lệ, hèn hạ, đê tiện, luồn cúi, nịnh hót, xun xoe.