TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sklave

người nô lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sklave

Sklave

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. wie einen Sklaven behan - deln

đối xứ với ai như một nô lệ.

er ist der Sklave seiner Gewohnheiten

hắn là người lệ thuộc vào các thói quen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sklave /['skla:va], der; -n, -n/

(bes früher) người nô lệ;

jmdn. wie einen Sklaven behan - deln : đối xứ với ai như một nô lệ.

Sklave /['skla:va], der; -n, -n/

(oft abwertend) người nô lệ; người lệ thuộc; người phụ thuộc (điều gì);

er ist der Sklave seiner Gewohnheiten : hắn là người lệ thuộc vào các thói quen.