Việt
công nhân
thợ
người lao động
người làm việc
người làm công
trục công tác
công nhân dầu mỏ
công nhân làm theo vụ.
Anh
worker
labourer
operations worker
carding roller
work roller
worker roller
Đức
Arbeiter
Handwerker
Kardierwalze
Arbeitswalze
Arbeiterrolle
~ arbeiter
Kardierwalze,Arbeitswalze,Arbeiterrolle,Arbeiter
[EN] carding roller, work roller, worker roller, worker
[VI] trục công tác
Arbeiter, Handwerker
Arbeiter /der, -s, -/
công nhân; thợ; người lao động; người làm việc; người làm công;
Arbeiter /m -s, =/
1. công nhân;
~ arbeiter /m -s, =/
công nhân dầu mỏ; ~ arbeiter
~ arbeiter /m-s, =/
labourer, worker