Việt
công nhân
người lao động
ma đa
trục công tác
Anh
worker
labourer
working-bee
a mother
a worker
a measurer
carding roller
work roller
worker roller
Đức
Arbeiter
Arbeiterin
Arbeitsbiene
Kardierwalze
Arbeitswalze
Arbeiterrolle
Pháp
abeille ouvrière
Kardierwalze,Arbeitswalze,Arbeiterrolle,Arbeiter
[EN] carding roller, work roller, worker roller, worker
[VI] trục công tác
a mother, a worker, a measurer
worker,working-bee /AGRI/
[DE] Arbeiterin; Arbeitsbiene
[EN] worker; working-bee
[FR] abeille ouvrière
labourer, worker
: thợ, công nhãn - semi-skilled worker - thợ dược chuyên môn hóa - skilled worker - thợ giỏi, thợ lánh nghê. - workers director - thành viên tư vấn cùa cơ quan chinh quyền phụ trách lợi ích cùa người lao động.
người lao động (d.s.)
o công nhân
§ grease worker : công nhân chế biến dầu bôi trơn
§ itinerant worker : công nhân lưu động
§ semiskilled worker : công nhân nửa lành nghề
§ skilled worker : công nhân lành nghề
§ white-collar worker : nhân viên văn phòng