Việt
nũ công nhân
nữ công nhân
Anh
worker
working-bee
Đức
Arbeiterin
Arbeitsbiene
Pháp
abeille ouvrière
Arbeiterin,Arbeitsbiene /AGRI/
[DE] Arbeiterin; Arbeitsbiene
[EN] worker; working-bee
[FR] abeille ouvrière
Arbeiterin /die; -nen/
nữ công nhân;
Arbeiterin /f =, -nen/
nũ công nhân; nữ nhân viên.