player /điện lạnh/
máy quay đĩa
player /điện lạnh/
máy quay đĩa
player /toán & tin/
đấu thủ
player
bộ đọc
player /toán & tin/
người chơi, đấu thủ
player
máy đọc
hand, player /toán & tin/
người chơi
phonograph, player
máy hát đĩa
input routine, player, reader
bộ đọc