TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phonograph

máy hát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy hát đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phonograph

phonograph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gramophone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 player

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phonograph

Grammophon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phonokoffer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phonograph

électrophone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The two men become statues, their conversation stopped as if the needle of a phonograph had been lifted.

Hai người đàn ông cũng biến thành những pho tượng, cuộc đói thoại của họ gián đoạn, chẳng khác cần máy quay đĩa bị nhấc lên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gramophone,phonograph /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phonokoffer

[EN] gramophone; phonograph

[FR] électrophone

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phonograph, player

máy hát đĩa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grammophon /nt/KT_GHI/

[EN] gramophone (Anh), phonograph (Mỹ)

[VI] máy hát