Việt
máy hát
Anh
gramophone
phonograph
Đức
Grammophon
Phonokoffer
Pháp
électrophone
gramophone,phonograph /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phonokoffer
[EN] gramophone; phonograph
[FR] électrophone
Grammophon /nt/KT_GHI/
[EN] gramophone (Anh), phonograph (Mỹ)
[VI] máy hát