TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy hát đĩa

máy hát đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy hát đĩa

phonograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 player

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phonograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy hát đĩa

Plattenspieler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plattenspieler /der/

máy hát đĩa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phonograph, player

máy hát đĩa

 phonograph /điện/

máy hát đĩa

Máy chuyển rung động cơ khí phát ra từ kim chạy trên đĩa thành các tín hiệu điện, các tín hiệu này được khuếch đại và ống loa phát lại thành âm thanh.