Việt
máy hát đĩa
Anh
phonograph
player
Đức
Plattenspieler
Plattenspieler /der/
máy hát đĩa;
phonograph, player
phonograph /điện/
Máy chuyển rung động cơ khí phát ra từ kim chạy trên đĩa thành các tín hiệu điện, các tín hiệu này được khuếch đại và ống loa phát lại thành âm thanh.