TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đọc

máy đọc

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

máy đọc

Reader

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

reading machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 player

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dictating machine

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem Auslesegerät können verschiedene Prüfmodi ausgewählt werden.

Với máy đọc lỗi, những chế độ kiểm tra khác nhau có thể được chọn lựa:

Treten Fehler z.B. in der Lambda-Regelung, bei Sensoren oder Aktoren auf, so werden sie im Fehlerspeicher des Steuergeräts abgelegt. Über den Diagnoseanschluss können mit Hilfe eines Fehlerauslesegerätes die Fehler abgefragt werden.

Khi lỗi xuất hiện thí dụ trong việc điều chỉnh lamda ở các cảm biến hay các cơ cấu tác động, các lỗi này sẽ được lưu trữ lại trong bộ lưu trữ lỗi của bộ điều khiển và có thể được đọc bằng một máy đọc lỗi thông qua đầu nối chẩn đoán lỗi.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

dictating machine

máy đọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reading machine

máy đọc

 player

máy đọc

Từ điển kế toán Anh-Việt

Reader

máy đọc