Việt
đầu đọc
bộ phận đọc
bộ đọc vi dạng
thiết bị đọc bãng đục lồ
thiết bị dọc
máy đọc
người đọc
Xem lector
thiết bị đọc
khí cụ đọc
bộ đọc
người sửa bài
thủ tục nhập
thường trình nhập
máy đọc phiếu
Anh
reader
input routine
sensing unit
card reader
card reader unit
Đức
Leser
Lesegerät
Lesegeraet
Lochschriftuebersetzer
Eingabeprogramm
Kartenabtaster
Kartenleser
Pháp
visionneuse
console de visualisation
lecteur
lecteur de cartes
reader, sensing unit
card reader unit, reader /toán & tin;điện;điện/
Máy 250, máy đọc các phiếu tài liệu dung cho máy tính điện tử.
Leser /m/M_TÍNH, IN/
[EN] reader
[VI] bộ đọc, người sửa bài; bộ đọc vi dạng
Eingabeprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] input routine, reader
[VI] bộ đọc, thủ tục nhập, thường trình nhập
reader /IT-TECH/
[DE] Lesegerät
[FR] visionneuse
[DE] Lesegeraet
[FR] console de visualisation; visionneuse
[DE] Lochschriftuebersetzer
[FR] lecteur
[DE] Lesegerät; Leser
card reader,reader /IT-TECH,TECH/
[DE] Kartenabtaster; Kartenleser; Leser
[EN] card reader; reader
[FR] lecteur de cartes
đầu đọc, bộ phận đọc, khí cụ đọc
máy đọc vi phim Một dụng cụ đọc quang học dùng đế đọc vi phim (microfilm), cho phép phóng to các thông tin trên vi phim đế mắt người có thế đọc được và nếu cần có thế sao chụp.
bộ phận đọc ; người đọc
bộ dạc 1. Trong tin học, thiết bị biến đồi thông tin từ dạng này sang sang khác, như từ hãng giấy đục lỗ sang báng từ. 2. Trong đồ họa, thiết bi chiếu đề xem vi ảnh phóng to bằng mắt thường,
Reader
đầu đọc, thiết bị dọc