Việt
máy đọc phiếu
Anh
card reader
reader
Đức
Kartenleser
Kartenabtaster
Leser
Pháp
lecteur de cartes
lecteur de cartes /IT-TECH,TECH/
[DE] Kartenabtaster; Kartenleser; Leser
[EN] card reader; reader
[FR] lecteur de cartes
[DE] Kartenleser
[VI] máy đọc phiếu
[EN] card reader