TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đọc phiếu

máy đọc phiếu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đọc phiếu

card reader

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card reader unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card reader unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đọc phiếu

Kartenleser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

máy đọc phiếu

lecteur de cartes

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card reader unit

máy đọc phiếu

card reader

máy đọc phiếu (máy 2501)

reader

máy đọc phiếu

 card reader unit, reader /toán & tin;điện;điện/

máy đọc phiếu

Máy 250, máy đọc các phiếu tài liệu dung cho máy tính điện tử.

 card reader /điện/

máy đọc phiếu (máy 2501)

 card reader /xây dựng/

máy đọc phiếu (máy 2501)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy đọc phiếu

[DE] Kartenleser

[VI] máy đọc phiếu

[EN] card reader

[FR] lecteur de cartes