card reader
bộ đọc bìa đục lỗ
card reader /cơ khí & công trình/
thiết bị đọc cạc
card reader /cơ khí & công trình/
thiết bị đọc thẻ
card reader /toán & tin/
thiết bị đọc cạc
card reader /toán & tin/
thiết bị đọc thẻ
card reader /điện lạnh/
máy đọc thẻ từ
card reader /điện/
máy đọc phiếu (máy 2501)
card reader /xây dựng/
máy đọc phiếu (máy 2501)
card reader /toán & tin/
máy đọc thẻ
card reader, CR /toán & tin/
bộ đọc phiếu
badge reader, card reader /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
bộ đọc thẻ
card reader, punched-card reader /toán & tin/
bộ đọc bìa đục lỗ
card reader, magnetic card reader /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
máy đọc thẻ từ