Việt
bộ đọc thẻ
Anh
badge reader
card reader
Đức
Ausweisleser
Ausweisleser /m/M_TÍNH/
[EN] badge reader
[VI] bộ đọc thẻ
badge reader, card reader /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/