TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đọc thẻ từ

máy đọc thẻ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đọc thẻ từ tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy đọc thẻ từ

magnetic card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đọc thẻ từ

Magnetkartenlesegerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetkartenleser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetkartenlesegerät /nt/M_TÍNH/

[EN] magnetic card reader

[VI] máy đọc thẻ từ, bộ đọc thẻ từ tính

Magnetkartenleser /m/M_TÍNH/

[EN] magnetic card reader

[VI] bộ đọc thẻ từ tính, máy đọc thẻ từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card reader /điện lạnh/

máy đọc thẻ từ

 magnetic card reader /điện lạnh/

máy đọc thẻ từ

card reader

máy đọc thẻ từ

magnetic card reader

máy đọc thẻ từ

card reader /toán & tin/

máy đọc thẻ từ

 magnetic card reader /toán & tin/

máy đọc thẻ từ

 card reader, magnetic card reader /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

máy đọc thẻ từ