Việt
bộ đọc thẻ từ tính
máy đọc thẻ từ
bộ đọc card từ
thiết bị đọc thè từ
bộ đọc thẻ từ
thiết bị đọc thẻ từ
Anh
magnetic card reader
card reader unit
Đức
Magnetkartenlesegerät
Magnetkartenleser
Magnetkartenlesegerät /nt/M_TÍNH/
[EN] magnetic card reader
[VI] máy đọc thẻ từ, bộ đọc thẻ từ tính
Magnetkartenleser /m/M_TÍNH/
[VI] bộ đọc thẻ từ tính, máy đọc thẻ từ
magnetic card reader /điện tử & viễn thông/
magnetic card reader /toán & tin/
magnetic card reader, card reader unit /toán & tin/
bộ đọc card từ, thiết bị đọc thè từ