Anh
reader
Đức
Lesegerät
Lesegeraet
Pháp
visionneuse
console de visualisation
visionneuse /IT-TECH/
[DE] Lesegerät
[EN] reader
[FR] visionneuse
console de visualisation,visionneuse /IT-TECH/
[DE] Lesegeraet
[FR] console de visualisation; visionneuse
visionneuse [vizjonoz] n. f. Máy soi cảnh, visiophone [vizjofon] n. m. VIỄN Điện thoại truyền hình (nhìn thấy người đối thoại). Đồng vidéophone. ,