Việt
bộ đọc vi dạng
bộ đọc
người sửa bài
Anh
reader
sensing unit
Đức
Leser
Leser /m/M_TÍNH, IN/
[EN] reader
[VI] bộ đọc, người sửa bài; bộ đọc vi dạng
reader, sensing unit
reader /toán & tin/
reader /điện tử & viễn thông/