TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người làm thuê

người làm thuê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển phân tích kinh tế

ngưòi làm công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người làm công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm công ăn lương

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

người làm thuê

 manpower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

employee

 
Từ điển phân tích kinh tế

wage-earner

 
Từ điển phân tích kinh tế

payroll worker

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

người làm thuê

Arbeitin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitnehmerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển phân tích kinh tế

employee,wage-earner,payroll worker

người làm công ăn lương, người làm thuê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitnehmerin /die; -, -nen/

(nam, nữ) người làm thuê; người làm công;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitin /f =, -nen/

người làm thuê, ngưòi làm công; Arbeit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manpower

người làm thuê