Việt
người làm công ăn lương
người làm thuê
người lao động
người lãnh lương
người nhận lương
Anh
employee
wage-earner
payroll worker
Đức
Gehaltsempfänger
Erwerbstätige
Erwerbstätige /der u. die; -n, -n/
người làm công ăn lương; người lao động;
Gehaltsempfänger /der/
người làm công ăn lương; người lãnh lương; người nhận lương;
employee,wage-earner,payroll worker
người làm công ăn lương, người làm thuê
Gehaltsempfänger /m -s, =/
người làm công ăn lương; Gehalts